Có 2 kết quả:

躬亲 gōng qīn ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄣ躬親 gōng qīn ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to attend to personally
(2) in person

Bình luận 0