Có 2 kết quả:
躬亲 gōng qīn ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄣ • 躬親 gōng qīn ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to personally
(2) in person
(2) in person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to personally
(2) in person
(2) in person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0